Nội dung bài viết
Xe Nâng Dầu 3 Tấn TCM FD30T3 # 2N900904 là xe nâng Nhật bãi được nhập từ Nhật Bản về Việt nam thông qua đấu giá. Xe nâng Lập Đức cam kết sản phẩm được nhập khẩu trực tiếp từ Nhật bản, đã được qua các khâu kiểm tra, kiểm định chặt chẽ trước khi đến tay khách hàng.
Ưu điểm của xe nâng dầu 3 tấn TCM FD30T3
- Làm việc cả ngoài trời và trong nhà
- Có thể làm việc liên tục trong thời gian dài
- Có bộ sàng càng giúp dễ dàng điều chỉnh càng nâng
- Bộ càng có thể xoay 360 độ để đổ hàng hóa
- Chi phí đầu tư thấp hơn so với xe nâng điện
- Sức nâng thiết kế lớn hơn so với xe nâng điện
- Có thể dùng để kéo đẩy hàng hóa
Thông tin chi tiết
Danh mục: Xe Nâng DầuThương hiệu: Xe nâng TCM
Năm sản xuất: 2006
Model: FD30T3
Loại bánh: Bánh đặc
Càng xe nâng: Tiêu chuẩn
Càng dài: 1.2m
Hộp số: Tự động
Loại khung: 2 tầng
Phụ tùng khác: Sàng khung
Số Seri: 2N900904
Tổng trọng lượng: 5390 kg
Báo giá: Liên hệ
Hình ảnh thực tế Xe Nâng Dầu 3 Tấn, 4m, số tự động, dịch càng, mâm xoay... máy mạnh TCM FD30T3 # 2N900904
Video giới thiệu xe nâng TCM FD30T3
Thông số kỹ thuật Xe Nâng Dầu 3 tấn TCM FD30T3
Đặc Điểm |
Nhà sản xuất | TCM | Đơn vị |
Thông số |
||
Model | FD30C3 | FD30T3 | ||||
Sức nâng | Kg | 3000 |
3000 |
|||
Tâm tải | mm | 500 |
500 |
|||
Loại động cơ | Diesel | Diesel | ||||
Kiểu vận hành | Ngồi lái | Ngồi lái | ||||
Kích thước lốp trước | 28×9-15-12PR | 28×9-15-12PR | ||||
Kích thước lốp sau | 6.50-10-10PR | 6.50-10-10PR | ||||
Kích thước |
Chiều cao nâng tối đa | mm | 3000 |
3000 |
||
Khoảng nâng tự do | mm | 135 |
135 |
|||
Kích thước càng nâng | mm | 1070x125x45 | 1070x125x45 | |||
Khoảng cách 2 bánh trước / 2 bánh sau | mm | 1000/970 | 1000/970 | |||
Góc nghiêng cột nâng | deg | 6/12 | 6/12 | |||
Chiều dài tổng thể (tính càng nâng) | mm | 3775 |
3775 |
|||
Chiều rộng tổng thể | mm | 1225 |
1225 |
|||
Chiều cao cột nâng thấp nhất (chưa nâng) | mm | 2075 |
2075 |
|||
Chiều cao cột nâng cao nhất (nâng cao tối đa) | mm | 4250 |
4250 |
|||
Chiều cao cơ bản (Tính đến khung bảo vệ lái) | mm | 2090 |
2090 |
|||
Bán kính quay vòng | mm | 2400 |
2400 |
|||
Khoảng cách từ tâm bánh trước đến giàn nâng | mm | 480 |
480 |
|||
Chiều dài trục cơ sở (tâm bánh trước và sau) | mm | 1700 |
1700 |
|||
Tính Năng |
Tốc độ |
Di chuyển |
Có tải | km/h | 19.5/19.5 | 19.5/19.5 |
Không tải | km/h | 19.5/19.5 | 19.5/19.5 | |||
Nâng lên |
Có tải | mm/s | 590 |
590 |
||
Không tải | mm/s | 520 |
520 |
|||
Hạ xuống |
Có tải | mm/s | 450 |
450 |
||
Không tải | mm/s | 450 |
450 |
|||
Động cơ và hộp số |
Tổng trọng lượng xe | Kg | 4390 |
4390 |
||
Thông số động cơ | Model | TD27-II | TD27-II | |||
Công suất/r.p.m | kW | 42.0/2400 | 42.0/2400 | |||
Moment xoắn/N.m | N.m | 170/2300 | 170/2300 | |||
Số xi lanh | 4 |
4 |
||||
Dung tích xi lanh | cc | 2663 |
2663 |
|||
Hộp số | Loại | Số cơ | Số tự động |
Cùng với đó, Công Ty Lập Đức còn cung cấp các loại xe nâng xăng – Gas, xe nâng dầu, xe nâng điện từ các nhà sản xuất nổi tiếng Nhật bản như KOMATSU, TOYOTA, MITSUBISHI, NISSAN, NICHIYU, SUMITOMO…nhằm đáp ứng tất cả nhu cầu nâng hạ hàng hóa của quý khách.
Quý khách muốn nhận báo giá và tư vấn?
Quý khách muốn nhận báo giá các Xe Nâng Động cơ Dầu khác?
Liên hệ với chúng tôi để nghe báo giá cũng như thông tin của cách loại xe khác cùng phân khúc, giúp quý khách có nhiều sự lựa chọn hợp lý cho nhu cầu của doanh nghiệp.