Xe Nâng Điện Đứng Lái TOYOTA 7FBRS25 Nhật Bản
Xe Nâng Điện Đứng Lái 2.5 tấn TOYOTA 7FBRS25 là xe nâng điện reach truck được sản xuất tại Nhật Bản với chất lượng và hiệu suất hàng đầu so với các sản phẩm cùng phân khúc. Với sức nâng 2.5 tấn, đây là mẫu xe hiếm vì trên thị trường hiện nay độc quyền bởi TOYOTA và NICHIYU. Hãng KOMATSU Nhật Bản hiện nay hầu như không có xe nâng điện đứng lái 2.5 tấn
Xe nâng TOYOTA 7FBRS25 thường được dùng để di chuyển và sắp xếp hàng hóa ở các kho hàng lớn với nhiều hệ thống kệ cao, nhiều tầng.
- Xe nâng điện đứng lái 2.5 tấn TOYOTA 7FBRS25 nâng cao 5m
Ưu điểm nổi bật:
TOYOTA 7FBRS25 sở hữu nhiều ưu điểm đáng chú ý, giúp nâng cao năng suất làm việc và giảm thiểu sự cố với mục tiêu tăng cường hiệu quả toàn diện.
Hiệu suất vượt trội: Xe nâng được trang bị động cơ điện mạnh mẽ AC, mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và đáng tin cậy. Hệ thống AC Powered (điện xoay chiều) cung cấp kiểm soát mô men xoắn, dỡ và xếp hàng hóa chính xác, giúp đảm bảo sự ổn định và linh hoạt trong quá trình vận hành.
An toàn và tiện nghi: Xe nâng TOYOTA 7FBRS25 được trang bị hệ thống kiểm soát lực kéo (Traction control) và hệ thống phanh trợ giúp phía trước (Front assist brake system), đảm bảo sự an toàn trong quá trình di chuyển và phanh. Hệ thống treo ổn định (Stable suspension control) giúp giảm thiểu sự rung lắc và duy trì sự ổn định khi nâng hàng.
Hiệu suất tiết kiệm năng lượng: Xe nâng TOYOTA 7FBRS25 sử dụng hệ thống điện 48 volt và ba loại hệ thống tái sinh năng lượng (braking; accelerator released; switchback), giúp tiết kiệm năng lượng và gia tăng thời gian hoạt động liên tục của xe.
- hiệu suất động cơ AC TOYOTA 7FBR
Tiện ích và thông minh: Xe nâng này được trang bị màn hình đa chức năng số (digital multifunction display) với các tính năng như giữ nguồn (power keep function), chọn nguồn (power select function), chế độ phân tích (analyzer mode) và nhiều chức năng khác. Điều khiển xe trở nên thuận tiện với hệ thống điều khiển thông minh và chỉ bằng một tay.
Thiết kế thông minh: Xe nâng TOYOTA 7FBRS25 được thiết kế với tầm nhìn rõ ràng và an toàn nhờ đèn pha gắn trên mái bảo vệ, giúp người lái quan sát tốt hơn trong quá trình làm việc. Các tính năng như cần gạt cấp cứu (emergency unplug lever), hệ thống trợ lực lái điện (Electric power steering), và ghế ngồi có thể điều chỉnh giúp tăng cường thoải mái và hiệu quả làm việc.
Bền bỉ và đáng tin cậy: Xe nâng TOYOTA 7FBRS25 được sản xuất tại Nhật Bản với chất lượng và độ bền cao, mang lại khả năng làm việc liên tục và ít sự cố hư hỏng. Hệ thống bánh xe bằng PU cho hệ thống di chuyển, bánh xe xoay và tải trọng giúp tăng cường độ bền và khả năng vận hành trơn tru.
Hình ảnh thực tế
Thông số kỹ thuật
Manufacturer | TOYOTA | ||||
Model | 7FBRS25 | ||||
Load Capacity | kg | 2178 | |||
Load Centre | mm | 600 | |||
Power Type | Battery | ||||
Operator Position | Stand On | ||||
Tire Type Front/Rear | Cushion | ||||
Wheels(x=driven) Front/Rear | 2/1x+2 | ||||
A | Max.Fork Height (MFH) | mm | 4000 | ||
Free Lift | mm | 110 | |||
B | Fork Size T x W x L | mm | 42x122x920 | ||
C | Tilt Range UP/DOWN deg | 5/3 | |||
D | Length to Fork Face | mm | 1270 | ||
E | Overall Width | mm | 1190 | ||
F | Mast Lowered Height | mm | 2555 | ||
G | Mast Extended Height | mm | 4850 | ||
H | Overhead Guard Height | mm | 2330 | ||
I | Turn Radius (Outside) | mm | 1950 | ||
J | Load Distance
(Centerline of front axle to front face of forks) |
mm | 660 | ||
Right Angle Stacking Aisle Width
(With pallets 43.3x43.3 1100x1100)* |
mm | 2650 | |||
Speeds | Travel, Max.
(FWD/RVS) |
Full Load | km/h | 9.5 | |
No Load | km/h | 11.5 | |||
Lifting | Full Load | mm/sec | 280 | ||
No Load | mm/sec | 500 | |||
Lowering | Full Load | mm/sec | 500 | ||
No Load | mm/sec | 450 | |||
3-Minute Ratings Full Load / No Load
Traction 5-Minute Ratings Full Load / No Load 60-Minute Ratings Full Load / No Load |
N | <9600/10000> | |||
N | <9600/10000> | ||||
N | <2500/2900> | ||||
3-Minute Ratings
Gradeability* Full Load/ 5-Minute Ratings No Load 60-Minute Ratings |
% (tanø) | 15/28 | |||
% (tanø) | 15/28 | ||||
% (tanø) | 4/10 | ||||
Total Weight Without Battery and Case | kg | 2335 | |||
Weight Distribution (With STD Battery) | Full Load | Front | kg | 4800 | |
Rear | kg | 720 | |||
No Load | Front | kg | 950 | ||
Rear | kg | 2070 | |||
Tires | Number Front/Rear | 2/1+2 | |||
Size | Front, Load | 254 x 120 | |||
Rear, Drive | 330 x 145 | ||||
K | Wheelbase | mm | 1700 | ||
Tread | Front | mm | 1065 | ||
Rear | mm | 690 | |||
Underclearance | Min. Suspension | mm | 70 (Full Load) | ||
Center of Wheelbase | mm | 98 (Full Load) | |||
Brake | Front | Hydraulic | |||
Service (Foot) | Mechanical | ||||
Parking | Mechanical | ||||
Battery | Voltage/Capacity
5-hour ratings) |
S TD | 48/280 | ||
High | 48/370 | ||||
Weight (STD Capacity Type) | lb kg | 1510 685 | |||
Electric Motors | Drive | SAE HP kW | 6.9 5.2 | ||
Load Handling | SAE HP kW | 14.6 11 | |||
Power Steering | SAE HP kW | 0.46 0.35 | |||
Control Type | Drive | Transistor inverter | |||
Load Handling | Transistor chopper | ||||
Power Steering | Transistor chopper | ||||
Operating For Attachments | MPa kg/cm2
<psi> |
18.1 186.9
<2600> |
|||
Battery Compartment Size | mm | 152 x 407 x 575 |
Thông số sức nâng theo khung nâng của xe nâng TOYOTA 7FBRS25
Mast Type | Maximum Fork Height | Overall Height | Free Lift | Tilt Range | Load Capacity at 24 in./600 mm
Load Centre |
||||
Lowered | Extended | ||||||||
Without
Load Backrest |
With Standard
Load Backrest |
Without
Load Backrest |
With Standard
Load Backrest |
Down | Up | ||||
mm | mm | mm | mm | mm | mm | deg | deg | kg | |
Wide Visible Mast (V) | 3500 | 2245 | 4350 | 110 | 3 | 5 | 2180 | ||
3700 | 2405 | 4550 | 110 | 3 | 5 | 2180 | |||
4000 | 2555 | 4850 | 110 | 3 | 5 | 2180 | |||
4500 | 2845 | 5350 | 110 | 3 | 5 | 2180 | |||
5000 | 3095 | 5850 | 110 | 3 | 5 | 2180 | |||
Wide Visible Mast (SV) | 3500 | 2245 | 4350 | 390 | 3 | 5 | 2180 | ||
3700 | 2405 | 4550 | 510 | 3 | 5 | 2180 | |||
4000 | 2555 | 4850 | 510 | 3 | 5 | 2180 | |||
4500 | 2845 | 5350 | 510 | 3 | 5 | 2180 | |||
5000 | 3095 | 5850 | 510 | 3 | 5 | 2180 | |||
Wide Visible Full-Free Lift 2-Stage Mast (FV) | 3300 | 2145 | 3915 | 4150 | 1330 | 1295 | 3 | 5 | 2180 |
3500 | 2245 | 4115 | 4350 | 1430 | 1395 | 3 | 5 | 2180 | |
3700 | 2405 | 4315 | 4550 | 1590 | 1555 | 3 | 5 | 2180 | |
4000 | 2555 | 4615 | 4850 | 1740 | 1705 | 3 | 5 | 2180 | |
Wide Visible Full-Free Lift 3-Stage Mast (FSV) | 4300 | 1965 | 5150 | 1120 | 3 | 5 | 2180 | ||
4500 | 2035 | 5350 | 1190 | 3 | 5 | 2180 | |||
4700 | 2115 | 5550 | 1270 | 3 | 5 | 2180 | |||
5000 | 2215 | 5850 | 1370 | 3 | 5 | 2180 | |||
5500 | 2375 | 6350 | 1530 | 3 | 5 | 1960 | |||
6000 | 2565 | 6850 | 1720 | 3 | 5 | 1830 |
Theo bảng thông số kỹ thuật trên, ta có thể thấy sức nâng tối đa của xe nâng TOYOTA 7FBRS25 là 2180kg ở tâm tải 600mm và chiều cao nâng 4m. Với chiều cao nâng tối đa 6m thì xe nâng được khối hàng tối đa 1830kg
Các xe nâng cùng phân khúc
Hiện tại, trên thị trường có rất ít xe nâng điện reach truck có sức nâng 2.5 tấn. Với các thương hiệu xe nâng điện Nhật Bản, chỉ có xe nâng NICHIYU là hãng chuyên sản xuất xe nâng điện reach truck 2.5 tấn với các model như: Xe nâng điện đứng lái NICHIYU FBRM25-H75, Xe nâng điện đứng lái NICHIYU FBRMA25-75B, ,Xe nâng điện đứng lái NICHIYU FBRMW25-75B
- Xe nâng điện đứng lái NICHIYU FBRM25-H75 2.5 Tấn, chiều cao nâng 3m
Thông số kỹ thuật xe nâng NICHIYU FBRM25-H75
NHÀ SẢN XUẤT | NICHIYU |
---|---|
BÌNH ĐIỆN | GS 320AH 2015 |
MODEL | FBRM25-H75 |
SỨC NÂNG | 2.5 tấn |
NHIÊN LIỆU | điện |
NĂM SẢN XUẤT | 2003 |
HỘP SỐ | — |
CHIỀU CAO NÂNG | 3m |
KHỐI LƯỢNG | 2920kg |
THÔNG TIN KHÁC | Load Voltage:39V |
- Xe nâng điện đứng lái NICHIYU FBRM25-H75 2.5 Tấn, 3m
Vu Đã mua tại Lập Đức
Xe điện TOYOTA bền đẹp
Hai Đã mua tại Lập Đức
Xe nâng bãi, xài tốt