Pallet Là Gì Và Tại Sao Nên Sử Dụng?

1. Pallet Gỗ – Loại Pallet Phổ Biến Nhất
– Chi phí thấp và dễ sản xuất: Giá pallet gỗ dao động từ 150.000-300.000 VNĐ/chiếc, dễ dàng sản xuất số lượng lớn mà không cần công nghệ phức tạp. Theo Beligroup, pallet gỗ là lựa chọn kinh tế cho doanh nghiệp nhỏ lẻ.
– Chịu tải trọng tốt: Có thể nâng hàng hóa nặng lên đến 2 tấn, phù hợp cho vận chuyển đường bộ hoặc đường sắt. Pallet gỗ 2 chiều (2 hướng vào) hoặc 4 chiều (4 hướng vào) giúp xe nâng dễ dàng tiếp cận.
– Dễ dàng tái sử dụng và tái chế: Sau khi sử dụng, pallet gỗ có thể được sửa chữa hoặc dùng làm đồ nội thất, góp phần bảo vệ môi trường. Kích thước tiêu chuẩn ISO (1.2m x 0.8m) giúp tương thích với container và xe tải.
– Tính linh hoạt cao: Có thể tùy chỉnh kích thước cho các loại hàng hóa đặc biệt, như pallet gỗ Úc (1.165m x 1.165m) cho hàng hóa nặng.
– Dễ bị ẩm mốc, mối mọt nếu không xử lý hóa chất, và trọng lượng nặng (20-30kg/chiếc) ảnh hưởng đến vận chuyển hàng không. Theo IPAK, pallet gỗ cần kiểm dịch (ISPM 15) khi xuất khẩu, tăng chi phí.
– Pallet gỗ phù hợp cho doanh nghiệp sản xuất hoặc logistics với hàng hóa khô ráo, như gỗ, thép hoặc hàng tiêu dùng.

2. Pallet Nhựa – Lựa Chọn Bền Bỉ Và Vệ Sinh
– Độ bền cao và chống chịu tốt: Không bị mối mọt, ẩm mốc hoặc ăn mòn, tuổi thọ lên đến 10 năm. Theo Samcovina, pallet nhựa chịu lực tốt, tái sử dụng được 100 lần mà không giảm chất lượng.
– Dễ vệ sinh và an toàn: Bề mặt nhẵn, dễ lau chùi bằng nước, không hấp thụ hóa chất, phù hợp cho kho thực phẩm hoặc dược phẩm. Pallet nhựa 2 chiều hoặc 4 chiều dễ dàng xếp chồng, tiết kiệm không gian 50%.
– Nhẹ và dễ vận chuyển: Trọng lượng chỉ 10-15kg/chiếc, giảm chi phí logistics, đặc biệt cho vận chuyển hàng không. Kích thước tiêu chuẩn Úc (1.165m x 1.165m) hoặc ISO giúp tương thích với xe nâng và container.
– Thân thiện với môi trường: Có thể tái chế 100%, giảm sử dụng gỗ tự nhiên. Theo Reallogistics, pallet nhựa giảm 30% khí thải CO2 so với pallet gỗ.
Nhược điểm:
– Giá cao hơn pallet gỗ (300.000-600.000 VNĐ/chiếc), và chịu tải trọng thấp hơn (không phù hợp cho hàng quá nặng). Theo Misontrans, pallet nhựa có thể trơn trượt nếu bề mặt ướt.
– Pallet nhựa lý tưởng cho ngành thực phẩm, dược phẩm, hoặc logistics xuất khẩu, nơi vệ sinh và độ bền là ưu tiên.

3. Pallet Kim Loại (Sắt/Thép) – Lựa Chọn Cho Hàng Nặng
– Chịu tải trọng lớn: Có thể nâng hàng hóa nặng lên đến 10 tấn, phù hợp cho ngành kim loại, hóa chất hoặc xây dựng. Theo Cokhiviet, pallet sắt có độ cứng cao, không biến dạng dưới áp lực.
– Độ bền và an toàn cao: Không cháy nổ, chống mối mọt và ẩm mốc, tuổi thọ 20-30 năm. Pallet sắt dễ lau chùi, tái chế 100%, và có thể hàn lại nếu hỏng.
– Tái sử dụng lâu dài: Thời gian sử dụng gấp 10-20 lần pallet gỗ, tiết kiệm chi phí dài hạn. Theo Reallogistics, pallet sắt phù hợp cho hàng hóa có thành cao hoặc nắp đậy để bảo vệ khỏi bụi bẩn.
– Linh hoạt trong thiết kế: Có thể tùy chỉnh kích thước, chân đế (2 chiều hoặc 4 chiều), và thêm nắp đậy cho hàng hóa dễ vỡ.
– Trọng lượng nặng (50-100kg/chiếc), tăng chi phí vận chuyển hàng không. Theo Beligroup, pallet sắt dễ gỉ sét nếu không sơn chống gỉ, và giá cao (500.000-1.000.000 VNĐ/chiếc).
– Pallet kim loại là lựa chọn cho ngành hóa chất, dược phẩm, hoặc hàng nặng, nơi độ bền là ưu tiên hàng đầu.

4. Pallet Giấy – Lựa Chọn Nhẹ Và Tiết Kiệm
– Nhẹ và dễ vận chuyển: Trọng lượng chỉ 5-10kg/chiếc, giảm chi phí logistics 20-30%, phù hợp cho hàng không hoặc xuất khẩu. Theo Kệ Lắp Ráp, pallet giấy có thể xếp chồng nhiều tầng mà không cần kệ.
– Thân thiện với môi trường: Làm từ giấy tái chế, giảm sử dụng gỗ tự nhiên, và dễ phân hủy. Theo IPAK, pallet giấy góp phần vào mục tiêu bền vững, giảm 50% khí thải CO2 so với pallet gỗ.
– Chi phí thấp: Giá chỉ 50.000-100.000 VNĐ/chiếc, dễ sản xuất theo đơn đặt hàng. Pallet giấy có thể tùy chỉnh kích thước cho hàng hóa nhẹ như quần áo hoặc hàng tiêu dùng.
– Linh hoạt và dễ sử dụng: Không cần chứng chỉ kiểm dịch (ISPM 15) khi xuất khẩu, phù hợp cho doanh nghiệp nhỏ lẻ hoặc siêu thị.
– Chịu tải trọng thấp (dưới 200kg), dễ hỏng nếu ẩm ướt hoặc chịu lực mạnh. Theo Misontrans, pallet giấy không chống cháy (trừ loại cao cấp) và tuổi thọ ngắn (6-12 tháng).
– Pallet giấy phù hợp cho doanh nghiệp bán lẻ, siêu thị, hoặc hàng hóa nhẹ, nơi trọng lượng và chi phí là yếu tố chính.

Các Loại Pallet Khác Ít Phổ Biến
Bảng So Sánh Các Loại Pallet
| Loại Pallet | Chất Liệu | Tải Trọng | Ưu Điểm | Nhược Điểm | Giá (VNĐ/chiếc) | Ứng Dụng Phù Hợp |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Pallet Gỗ | Gỗ tự nhiên/tái chế | 1-2 tấn | Chi phí thấp, chịu tải tốt, tái sử dụng cao | Dễ ẩm mốc, cần kiểm dịch xuất khẩu | 150.000-300.000 | Logistics, sản xuất, hàng khô |
| Pallet Nhựa | HDPE/PP | 0.5-1.5 tấn | Bền bỉ, dễ vệ sinh, thân thiện môi trường | Giá cao hơn, chịu tải thấp hơn | 300.000-600.000 | Thực phẩm, dược phẩm, xuất khẩu |
| Pallet Kim Loại | Sắt/thép | 5-10 tấn | Chịu tải lớn, độ bền cao, an toàn cháy nổ | Nặng, giá cao, dễ gỉ sét | 500.000-1.000.000 | Hóa chất, xây dựng, hàng nặng |
| Pallet Giấy | Giấy ép/tái chế | Dưới 200kg | Nhẹ, rẻ, thân thiện môi trường | Chịu tải thấp, dễ hỏng ẩm | 50.000-100.000 | Bán lẻ, siêu thị, hàng nhẹ |

Phân loại pallet theo thiết kế và công năng
Ngoài phân loại theo chất liệu, pallet còn được chia theo cấu trúc và thiết kế phù hợp từng mục đích sử dụng:
- Pallet 2 chiều nâng: Xe nâng có thể nâng từ 2 mặt bên dưới pallet.
- Pallet 4 chiều nâng: Có thể nâng từ 4 phía, thuận tiện di chuyển và xếp dỡ.
- Pallet có khóa chân: Thiết kế chuyên biệt giúp chồng pallet lên nhau mà không trượt.
- Pallet dùng một lần: Loại pallet giấy hoặc gỗ giá rẻ, thường chỉ sử dụng trong vận chuyển một chiều.
- Pallet chuyên dụng: Pallet cho hàng nguy hiểm, hàng nặng, hàng đặc thù theo yêu cầu công nghiệp.
Cách Chọn Pallet Phù Hợp Với Doanh Nghiệp
– Tải trọng hàng hóa: Hàng nặng chọn pallet kim loại; hàng nhẹ chọn pallet giấy.
– Môi trường sử dụng: Kho ẩm chọn pallet nhựa; kho khô chọn pallet gỗ.
– Ngân sách: Pallet gỗ và giấy cho chi phí thấp; pallet nhựa và kim loại cho đầu tư dài hạn.
– Tiêu chuẩn: Pallet ISO cho xuất khẩu; pallet 2 chiều/4 chiều cho xe nâng.

Kết Luận
📍 Địa chỉ: 746 Lê Đức Anh, Phường Bình Tân, TP.HCM
📞 Hotline: 0924167777
🌐 Website: https://xenanglapduc.com/

Xe Nâng Máy Dầu
Xe Nâng Điện
Xe Nâng Điện Đứng Lái
Xe Nâng Điện Ngồi Lái
Xe Nâng Bán Tự Động
Xe Nâng Tay
Xe nâng ONEN
LIFTTOP
GS Yuasa
Quipp
xe nâng kẹp cuộn giấy
Xe nâng càng xoay
xe nâng kẹp vuông
xe nâng kẹp phế liệu
xe nâng chui công
xe nâng gầu xúc
Giá thuê xe nâng 1 tấn
Giá thuê xe nâng 1.5 tấn
Giá thuê xe nâng 2 tấn
Giá thuê xe nâng 2.5 tấn
Bánh đặc xe nâng
Bình điện xe nâng
Pin Lithium xe nâng