CÁC LOẠI PALLET PHỔ BIẾN HIỆN NAY VÀ ƯU ĐIỂM CỦA TỪNG LOẠI

   Trong thế giới logistics và chuỗi cung ứng ngày nay, pallet (hay còn gọi là kệ kê hàng) đóng vai trò quan trọng như một nền tảng hỗ trợ vận chuyển, lưu trữ và bốc xếp hàng hóa một cách hiệu quả. Pallet giúp tối ưu hóa không gian kho bãi, giảm thời gian lao động thủ công và tăng cường an toàn trong quy trình logistics. Theo các nguồn uy tín, pallet không chỉ là công cụ đơn giản mà còn là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp giảm chi phí vận hành lên đến 20-30%. Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại pallet được phân loại dựa trên chất liệu sản xuất, kích thước và thiết kế, mỗi loại phù hợp với nhu cầu cụ thể. Bài viết này sẽ khám phá chi tiết các loại pallet chất hàng phổ biến, ưu điểm của từng loại, và cách chọn lựa để phù hợp với doanh nghiệp của bạn.

Pallet Là Gì Và Tại Sao Nên Sử Dụng?

   Trước khi đi sâu vào các loại, hãy làm rõ khái niệm pallet. Pallet là một cấu trúc phẳng, thường làm từ gỗ, nhựa, kim loại hoặc giấy, dùng để kê hàng hóa, hỗ trợ xe nâng hoặc xe đẩy di chuyển dễ dàng. Pallet giúp cố định hàng hóa, tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển, và có thể xếp chồng lên nhau để tiết kiệm không gian kho. Ưu điểm chung của pallet bao gồm tăng hiệu suất bốc xếp, bảo quản hàng hóa an toàn, và dễ dàng quản lý tồn kho. Trong bối cảnh thương mại điện tử bùng nổ tại Việt Nam, pallet trở thành yếu tố không thể thiếu, giúp doanh nghiệp như Shopee hay Lazada xử lý hàng triệu gói hàng mỗi ngày.
Hiện nay, pallet được phân loại chủ yếu theo chất liệu, với 4 loại phổ biến nhất: pallet gỗ, pallet nhựa, pallet kim loại (sắt/thép), và pallet giấy. Mỗi loại có ưu nhược điểm riêng, tùy thuộc vào tải trọng hàng hóa, môi trường sử dụng và ngân sách. Dưới đây là phân tích chi tiết.
Xe Nâng Hàng
Xe Nâng Hàng

1. Pallet Gỗ – Loại Pallet Phổ Biến Nhất

   Pallet gỗ là loại pallet được sử dụng rộng rãi nhất trên thị trường hiện nay, chiếm khoảng 70% tổng số pallet theo thống kê từ Truongphatlogistics. Chúng được làm từ gỗ tự nhiên hoặc gỗ tái chế, với kích thước tiêu chuẩn 1.1m x 1.1m hoặc 1.2m x 1m, và có thể chịu tải trọng từ 1-2 tấn tùy loại.
Ưu điểm của pallet gỗ:

– Chi phí thấp và dễ sản xuất: Giá pallet gỗ dao động từ 150.000-300.000 VNĐ/chiếc, dễ dàng sản xuất số lượng lớn mà không cần công nghệ phức tạp. Theo Beligroup, pallet gỗ là lựa chọn kinh tế cho doanh nghiệp nhỏ lẻ.

– Chịu tải trọng tốt: Có thể nâng hàng hóa nặng lên đến 2 tấn, phù hợp cho vận chuyển đường bộ hoặc đường sắt. Pallet gỗ 2 chiều (2 hướng vào) hoặc 4 chiều (4 hướng vào) giúp xe nâng dễ dàng tiếp cận.

– Dễ dàng tái sử dụng và tái chế: Sau khi sử dụng, pallet gỗ có thể được sửa chữa hoặc dùng làm đồ nội thất, góp phần bảo vệ môi trường. Kích thước tiêu chuẩn ISO (1.2m x 0.8m) giúp tương thích với container và xe tải.

– Tính linh hoạt cao: Có thể tùy chỉnh kích thước cho các loại hàng hóa đặc biệt, như pallet gỗ Úc (1.165m x 1.165m) cho hàng hóa nặng.

Nhược điểm:

– Dễ bị ẩm mốc, mối mọt nếu không xử lý hóa chất, và trọng lượng nặng (20-30kg/chiếc) ảnh hưởng đến vận chuyển hàng không. Theo IPAK, pallet gỗ cần kiểm dịch (ISPM 15) khi xuất khẩu, tăng chi phí.

– Pallet gỗ phù hợp cho doanh nghiệp sản xuất hoặc logistics với hàng hóa khô ráo, như gỗ, thép hoặc hàng tiêu dùng.

Pallet gỗ
Pallet gỗ

2. Pallet Nhựa – Lựa Chọn Bền Bỉ Và Vệ Sinh

   Pallet nhựa, làm từ nhựa HDPE hoặc PP, là loại pallet hiện đại đang tăng trưởng mạnh, chiếm 20-25% thị trường theo Netzeropallet. Kích thước phổ biến 1.1m x 1.1m x 0.15m, chịu tải trọng từ 0.5-1.5 tấn.
Ưu điểm của pallet nhựa:

– Độ bền cao và chống chịu tốt: Không bị mối mọt, ẩm mốc hoặc ăn mòn, tuổi thọ lên đến 10 năm. Theo Samcovina, pallet nhựa chịu lực tốt, tái sử dụng được 100 lần mà không giảm chất lượng.

– Dễ vệ sinh và an toàn: Bề mặt nhẵn, dễ lau chùi bằng nước, không hấp thụ hóa chất, phù hợp cho kho thực phẩm hoặc dược phẩm. Pallet nhựa 2 chiều hoặc 4 chiều dễ dàng xếp chồng, tiết kiệm không gian 50%.

– Nhẹ và dễ vận chuyển: Trọng lượng chỉ 10-15kg/chiếc, giảm chi phí logistics, đặc biệt cho vận chuyển hàng không. Kích thước tiêu chuẩn Úc (1.165m x 1.165m) hoặc ISO giúp tương thích với xe nâng và container.

– Thân thiện với môi trường: Có thể tái chế 100%, giảm sử dụng gỗ tự nhiên. Theo Reallogistics, pallet nhựa giảm 30% khí thải CO2 so với pallet gỗ.

Nhược điểm:

– Giá cao hơn pallet gỗ (300.000-600.000 VNĐ/chiếc), và chịu tải trọng thấp hơn (không phù hợp cho hàng quá nặng). Theo Misontrans, pallet nhựa có thể trơn trượt nếu bề mặt ướt.

– Pallet nhựa lý tưởng cho ngành thực phẩm, dược phẩm, hoặc logistics xuất khẩu, nơi vệ sinh và độ bền là ưu tiên.

Pallet Nhựa
Pallet Nhựa

3. Pallet Kim Loại (Sắt/Thép) – Lựa Chọn Cho Hàng Nặng

   Pallet kim loại, làm từ sắt hoặc thép, là loại pallet chịu lực cao nhất, chiếm 5-10% thị trường. Kích thước tiêu chuẩn 1.2m x 1m x 0.15m, chịu tải trọng từ 5-10 tấn.
Ưu điểm của pallet kim loại:

– Chịu tải trọng lớn: Có thể nâng hàng hóa nặng lên đến 10 tấn, phù hợp cho ngành kim loại, hóa chất hoặc xây dựng. Theo Cokhiviet, pallet sắt có độ cứng cao, không biến dạng dưới áp lực.

– Độ bền và an toàn cao: Không cháy nổ, chống mối mọt và ẩm mốc, tuổi thọ 20-30 năm. Pallet sắt dễ lau chùi, tái chế 100%, và có thể hàn lại nếu hỏng.

– Tái sử dụng lâu dài: Thời gian sử dụng gấp 10-20 lần pallet gỗ, tiết kiệm chi phí dài hạn. Theo Reallogistics, pallet sắt phù hợp cho hàng hóa có thành cao hoặc nắp đậy để bảo vệ khỏi bụi bẩn.

– Linh hoạt trong thiết kế: Có thể tùy chỉnh kích thước, chân đế (2 chiều hoặc 4 chiều), và thêm nắp đậy cho hàng hóa dễ vỡ.

Nhược điểm:

– Trọng lượng nặng (50-100kg/chiếc), tăng chi phí vận chuyển hàng không. Theo Beligroup, pallet sắt dễ gỉ sét nếu không sơn chống gỉ, và giá cao (500.000-1.000.000 VNĐ/chiếc).

– Pallet kim loại là lựa chọn cho ngành hóa chất, dược phẩm, hoặc hàng nặng, nơi độ bền là ưu tiên hàng đầu.

Pallet Kim Loại
Pallet Kim Loại

4. Pallet Giấy – Lựa Chọn Nhẹ Và Tiết Kiệm

   Pallet giấy, làm từ giấy ép hoặc giấy tái chế, là loại pallet mới nổi, chiếm 5% thị trường theo Vinalogs. Kích thước tiêu chuẩn 1.1m x 1.1m x 0.15m, chịu tải trọng dưới 200kg.
Ưu điểm của pallet giấy:

– Nhẹ và dễ vận chuyển: Trọng lượng chỉ 5-10kg/chiếc, giảm chi phí logistics 20-30%, phù hợp cho hàng không hoặc xuất khẩu. Theo Kệ Lắp Ráp, pallet giấy có thể xếp chồng nhiều tầng mà không cần kệ.

– Thân thiện với môi trường: Làm từ giấy tái chế, giảm sử dụng gỗ tự nhiên, và dễ phân hủy. Theo IPAK, pallet giấy góp phần vào mục tiêu bền vững, giảm 50% khí thải CO2 so với pallet gỗ.

– Chi phí thấp: Giá chỉ 50.000-100.000 VNĐ/chiếc, dễ sản xuất theo đơn đặt hàng. Pallet giấy có thể tùy chỉnh kích thước cho hàng hóa nhẹ như quần áo hoặc hàng tiêu dùng.

– Linh hoạt và dễ sử dụng: Không cần chứng chỉ kiểm dịch (ISPM 15) khi xuất khẩu, phù hợp cho doanh nghiệp nhỏ lẻ hoặc siêu thị.

Nhược điểm:

– Chịu tải trọng thấp (dưới 200kg), dễ hỏng nếu ẩm ướt hoặc chịu lực mạnh. Theo Misontrans, pallet giấy không chống cháy (trừ loại cao cấp) và tuổi thọ ngắn (6-12 tháng).

– Pallet giấy phù hợp cho doanh nghiệp bán lẻ, siêu thị, hoặc hàng hóa nhẹ, nơi trọng lượng và chi phí là yếu tố chính.

Pallet Giấy
Pallet Giấy

Các Loại Pallet Khác Ít Phổ Biến

   Ngoài 4 loại chính, còn có pallet composite (kết hợp gỗ và nhựa, chịu tải 1-2 tấn, ưu điểm bền và nhẹ), pallet carton (làm từ bìa cứng, dùng cho hàng nhẹ, giá rẻ), và pallet đá (chịu tải cao, dùng cho ngành khai thác, nhưng nặng và đắt). Theo Netzeropallet, pallet composite đang tăng trưởng nhờ tính tái chế cao.

Bảng So Sánh Các Loại Pallet

Dưới đây là bảng so sánh ưu nhược điểm của các loại pallet phổ biến để dễ dàng lựa chọn:
Loại Pallet Chất Liệu Tải Trọng Ưu Điểm Nhược Điểm Giá (VNĐ/chiếc) Ứng Dụng Phù Hợp
Pallet Gỗ Gỗ tự nhiên/tái chế 1-2 tấn Chi phí thấp, chịu tải tốt, tái sử dụng cao Dễ ẩm mốc, cần kiểm dịch xuất khẩu 150.000-300.000 Logistics, sản xuất, hàng khô
Pallet Nhựa HDPE/PP 0.5-1.5 tấn Bền bỉ, dễ vệ sinh, thân thiện môi trường Giá cao hơn, chịu tải thấp hơn 300.000-600.000 Thực phẩm, dược phẩm, xuất khẩu
Pallet Kim Loại Sắt/thép 5-10 tấn Chịu tải lớn, độ bền cao, an toàn cháy nổ Nặng, giá cao, dễ gỉ sét 500.000-1.000.000 Hóa chất, xây dựng, hàng nặng
Pallet Giấy Giấy ép/tái chế Dưới 200kg Nhẹ, rẻ, thân thiện môi trường Chịu tải thấp, dễ hỏng ẩm 50.000-100.000 Bán lẻ, siêu thị, hàng nhẹ
Bảng so sánh cho thấy pallet gỗ và nhựa là phổ biến nhất, chiếm 90% thị trường.
Pallet
Pallet

Phân loại pallet theo thiết kế và công năng

Ngoài phân loại theo chất liệu, pallet còn được chia theo cấu trúc và thiết kế phù hợp từng mục đích sử dụng:

  • Pallet 2 chiều nâng: Xe nâng có thể nâng từ 2 mặt bên dưới pallet.
  • Pallet 4 chiều nâng: Có thể nâng từ 4 phía, thuận tiện di chuyển và xếp dỡ.
  • Pallet có khóa chân: Thiết kế chuyên biệt giúp chồng pallet lên nhau mà không trượt.
  • Pallet dùng một lần: Loại pallet giấy hoặc gỗ giá rẻ, thường chỉ sử dụng trong vận chuyển một chiều.
  • Pallet chuyên dụng: Pallet cho hàng nguy hiểm, hàng nặng, hàng đặc thù theo yêu cầu công nghiệp.

Cách Chọn Pallet Phù Hợp Với Doanh Nghiệp

Để chọn loại pallet phù hợp, doanh nghiệp cần xem xét:

– Tải trọng hàng hóa: Hàng nặng chọn pallet kim loại; hàng nhẹ chọn pallet giấy.

– Môi trường sử dụng: Kho ẩm chọn pallet nhựa; kho khô chọn pallet gỗ.

– Ngân sách: Pallet gỗ và giấy cho chi phí thấp; pallet nhựa và kim loại cho đầu tư dài hạn.

– Tiêu chuẩn: Pallet ISO cho xuất khẩu; pallet 2 chiều/4 chiều cho xe nâng.

 

Doanh nghiệp nên kiểm tra chứng nhận chất lượng (ISPM 15 cho gỗ) và thử nghiệm tải trọng trước khi mua số lượng lớn.
Xe Nâng Hàng
Xe Nâng Hàng

Kết Luận

   Các loại pallet chất hàng hiện nay đa dạng với pallet gỗ, nhựa, kim loại, và giấy, mỗi loại có ưu điểm riêng để đáp ứng nhu cầu khác nhau. Pallet gỗ tiết kiệm chi phí, pallet nhựa bền bỉ vệ sinh, pallet kim loại chịu tải lớn, và pallet giấy nhẹ thân thiện môi trường. Việc chọn pallet phù hợp giúp doanh nghiệp tối ưu hóa logistics, giảm chi phí và tăng hiệu quả.
XE NÂNG LẬP ĐỨC

📍 Địa chỉ: 746 Lê Đức Anh, Phường Bình Tân, TP.HCM

📞 Hotline: 0924167777

🌐 Website: https://xenanglapduc.com/

Quý khách cần mua hoặc báo giá xe nâng cũ hãy gọi hoặc nhắn tin cho chúng tôi

TƯ VẤN - BÁO GIÁ
  • Miễn phí vận chuyển nội thành TPHCM [Chi tiết]
  • Sơn dọn xe miễn phí theo yêu cầu khách hàng
  • Bảo dưỡng toàn bộ xe trước khi khách hàng nghiệm thu
  • Có khung nâng, phụ kiện theo nhu cầu của khách hàng
  • Có hóa đơn chứng từ kiểm định, có xuất hóa đơn VAT
  • Hỗ trợ chuyển giao vận hành xe nâng
  • Đổi xe cũ lấy xe mới giá tốt

Xem thêm: 

CÔNG TY TNHH SX TM DV LẬP ĐỨC
Văn phòng: 746 Lê Đức Anh, Phường Bình Tân, TP.HCM
Điện thoại: 0924 16 7777
MST: 3600668845
Ngày cấp: 01/03/2004 
Nơi cấp: Hồ Chí Minh

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *