Giới thiệu Động cơ Toyota 4Y
Động cơ Toyota 4Y là một loại động cơ 4 xi lanh thẳng hàng, lắp đặt dọc, có dung tích piston tổng thể 2237cc. Nó sử dụng cơ chế van OHV và có loại buồng đốt hình cách. Động cơ hoạt động theo chu kỳ 4 thì, với hệ thống làm mát bằng nước.
Điểm nổi bật của động cơ Toyota 4Y là công suất tối đa là 44 kW tại 2570 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại là 165 Nm tại 2570 vòng/phút khi sử dụng xăng. Nó có kích thước 709 x 513 x 733 mm và trọng lượng khô là 126 kg. Động cơ này có thể sử dụng cả xăng và LPG và được ứng dụng trong các lĩnh vực như xe nâng, máy bơm nhiệt khí đốt (GHP) và nhiệt điện phát điện kết hợp (CHP).
Bảng thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Loại động cơ | 4Y |
Số xi lanh, kiểu lắp đặt | 4 xi lanh thẳng hàng, lắp đặt dọc |
Đường kính x hành trình | 91x86mm |
Dung tích piston tổng thể | 2237cc |
Cơ chế van | OHV |
Loại buồng đốt | Hình cách |
Chu kỳ, hệ thống làm mát | 4 chu kỳ làm mát bằng nước |
Công suất tối đa (Xăng) | 44kW (@2570rpm) |
Mô-men xoắn cực đại (Xăng) | 165Nm (@2570rpm) |
Kích thước | 709x513x733mm |
Trọng lượng khô | 126kg |
Nhiên liệu | Xăng/LPG |
Ứng dụng | Xe nâng xăng , Máy bơm nhiệt khí đốt (GHP), |
Nhiệt điện phát điện kết hợp (CHP) |
Hình ảnh
Lịch sử của động cơ TOYOTA 4Y
Trước năm 1934: Sự thành công của Sakichi Toyoda trong việc phát minh máy dệt tự động đã đặt nền tảng cho Toyota Industries và cam kết của họ với “cải tiến liên tục”.
Từ năm 1934: Toyota bắt đầu sản xuất động cơ loại A cho ô tô vào năm 1934, và đến năm 1956, họ bắt đầu sản xuất động cơ xe nâng.
Sau năm 1956: Toyota đã sản xuất động cơ 4Y cho các ứng dụng công nghiệp nặng như xe nâng, xe tải nhẹ, máy nén khí và máy bơm nhiệt khí đốt. Động cơ này được thiết kế và sản xuất theo phương pháp sản xuất của Toyota, đặt tiêu chuẩn mới về độ bền và hiệu suất.
Sau năm 1986: Động cơ 4Y của Toyota đã giúp xe nâng của họ đạt hơn 35.000 giờ sử dụng với sự dễ dàng. Động cơ này cũng đã được cải tiến trong năm 2019 để giảm chi phí bảo dưỡng và tăng tính bền vững của xe.
Sau năm 2019: Nhờ sự bền bỉ của động cơ 4Y, Toyota đã có thể nâng cao khoảng thời gian thay dầu động cơ lên đến 1000 giờ. Điều này giúp giảm chi phí bảo dưỡng, sử dụng tài nguyên và lượng chất thải từ việc thay dầu.
Các loại xe nâng sử dụng động cơ TOYOTA 4Y
Động cơ TOYOTA 4Y sử dụng nhiều trong các loại xe nâng máy xăng của TOYOTA
Loại Xe nâng | Model | Loại Hộp Số | Sức Nâng | Động cơ |
Xe nâng xăng gas TOYOTA 42-6FG25 | 42-6FG25 | Số tự động | 2.5 Tấn | 4Y |
Xe nâng xăng gas TOYOTA 42-7FG25 | 42-7FG25 | Số tự động | 2.5 Tấn | 4Y |
Xe nâng xăng gas TOYOTA 02-7FG28 | 02-7FG28 | Số tự động | 2.8 Tấn | 4Y |
Xe nâng xăng gas TOYOTA 02-8FGJ35 | 02-8FGJ35 | Số tự động | 3.5 Tấn | 4Y |
Xe nâng xăng gas TOYOTA 02-8FG30 | 02-8FG30 | Số tự động | 3.0 Tấn | 4Y |
Xe nâng xăng gas TOYOTA 8FG18 | 8FG18 | Số sàn | 1.8 Tấn | 4Y |
Xe nâng xăng gas TOYOTA 8FGL25 | 8FGL25 | Số sàn | 2.5 Tấn | 4Y |
Xe nâng xăng gas TOYOTA 7FG30 | 7FG30 | Số sàn | 3.0 Tấn | 4Y |
Xe nâng xăng gas TOYOTA 40-6FG20 | 40-6FG20 | Số sàn | 2.0 Tấn | 4Y |
Xe nâng xăng gas TOYOTA 40-6FG18 | 40-6FG18 | Số sàn | 1.8 Tấn | 4Y |
Xe nâng xăng gas TOYOTA 40-6FG15 | 40-6FG15 | Số sàn | 1.5 Tấn | 4Y |
Xe nâng xăng gas TOYOTA 8FGK20 | 8FGK20 | Số sàn | 2.0 Tấn | 4Y |
Xe nâng xăng gas TOYOTA 8FGL14 | 8FGL14 | Số sàn | 1.4 Tấn | 4Y |
Xe nâng xăng gas TOYOTA 42-7FG15 | 42-7FG15 | Số tự động | 1.5 Tấn | 4Y |
Xe nâng xăng gas TOYOTA 02-7FG30 | 02-7FG30 | Số tự động | 3.0 Tấn | 4Y |
Xe nâng xăng gas TOYOTA 02-8FG14 | 02-8FG14 | Số tự động | 1.4 Tấn | 4Y |
Xe nâng xăng gas TOYOTA 02-8FG18 | 02-8FG18 | Số tự động | 1.8 Tấn | 4Y |
Xe nâng xăng gas TOYOTA 02-8FG28 | 02-8FG28 | Số tự động | 2.8 Tấn | 4Y |
Xe nâng xăng gas TOYOTA 02-8FGL25 | 02-8FGL25 | Số tự động | 2.5 Tấn | 4Y |
Nguồn: https://www.toyotaforklift.com/blog/the-history-of-toyotas-4y-engine