Mitsubishi S4E là động cơ diesel 4 xi-lanh, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, được sản xuất bởi Mitsubishi Heavy Industries từ năm 1978 đến năm 2005. Nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm xe nâng, máy nông nghiệp và máy phát điện.
Đặc điểm cấu tạo
S4E có đường kính và hành trình là 94 mm x 94 mm, với thể tích dịch chuyển là 2610 cm3. Nó có tỷ số nén là 22,5:1 và tạo ra công suất tối đa là 36,8 kW (50 mã lực) tại 2400 vòng/phút. Động cơ có mô-men xoắn cực đại 147 Nm (108 lb-ft) tại 1800 vòng/phút.
S4E là một động cơ tương đối đơn giản và đáng tin cậy. Nó rất dễ bảo trì và sửa chữa, và các bộ phận luôn sẵn có. Động cơ cũng tương đối tiết kiệm nhiên liệu, làm cho nó trở thành một lựa chọn tốt cho các ứng dụng mà tiết kiệm nhiên liệu là quan trọng.
Một số ứng dụng mà công cụ S4E đã được sử dụng bao gồm:
- xe nâng
- Máy móc nông nghiệp
- máy phát điện
- máy bơm nước
- thiết bị xây dựng
- Xe tải nhẹ
Thông số kỹ thuật cơ bản:
-
- Loại động cơ: Diesel, 4 xi lanh, làm mát bằng nước.
- Dung tích xi lanh: Khoảng 2.19 lít.
- Công suất: Thường từ 35 đến 48 mã lực, tùy thuộc vào biến thể và ứng dụng cụ thể.
- Hệ thống làm mát: Làm mát bằng nước với bộ tản nhiệt.
Hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu:
-
- Động cơ Mitsubishi S4E được thiết kế để cung cấp hiệu suất vượt trội và tiết kiệm nhiên liệu.
- Công nghệ tiên tiến và quá trình đốt cháy hiệu quả giúp động cơ đạt hiệu suất tốt và giảm khí thải độc hại.
Hệ thống nạp và làm mát:
-
- Động cơ Mitsubishi S4E sử dụng hệ thống nạp khí tuần hoàn tự nhiên, tạo ra sự lưu thông tối ưu của khí trong xi lanh để tăng công suất và hiệu suất.
- Hệ thống làm mát bằng nước đảm bảo động cơ hoạt động ở nhiệt độ ổn định và ngăn ngừa quá nhiệt.
Bộ truyền động:
-
- Động cơ Mitsubishi S4E thường được kết hợp với hộp số cơ khí hoặc hộp số tự động để truyền động cho các thiết bị và ứng dụng khác nhau.
- Các bộ truyền động được lựa chọn phù hợp để đáp ứng yêu cầu công việc và điều kiện làm việc.
Bảo trì và bảo dưỡng:
-
- Để duy trì hiệu suất tốt và độ bền của động cơ Mitsubishi S4E, việc thực hiện bảo trì và bảo dưỡng định kỳ là rất quan trọng.
- Các công việc bảo dưỡng bao gồm thay dầu, lọc dầu, kiểm tra và điều chỉnh van, kiểm tra hệ thống làm mát, và vệ sinh hệ thống nhiên liệu.
Các loại xe nâng sử dụng động cơ Mitsubishi S4E
Động cơ dầu MITSUBISHI S4E được sử dụng phổ biến trên các dòng xe nâng máy dầu Mitsubishi sản xuất từ năm 1981-1991
Các dòng xe nâng Mitsubishi sử dụng động cơ S4E có thể kể đến như:
Tên xe | Năm sản xuất | Loại hộp số |
Xe nâng dầu 2 tấn Mitsubishi FD20-F18 | 1981-1982 | Số cơ/số tự động |
Xe nâng dầu 2 tấn Mitsubishi FD20-F18A | 1987-1991 | Số cơ/số tự động |
Xe nâng dầu 2.5 tấn Mitsubishi FD25-F18 | 1981-1982 | Số cơ/số tự động |
Xe nâng dầu 2.5 tấn Mitsubishi FD25-F18A | 1985-1991 | Số cơ/số tự động |
Kể từ đời xe nâng dầu đời -F18b và F18C thì Mitsubishi đã trang bị động cơ S4S hiện đại hơn
Xem thêm: Động Cơ Xe Nâng Mitsubishi S4S, S6S