xe nâng dầu mitsubishi

Bộ lọc
Đóng

Động cơ

Hãng

Sức nâng

Xe nâng chuyên dụng

Phụ kiện xe nâng

Hãng
Chuyên dụng

Xe nâng dầu MITSUBISHI

Nội dung bài viết xem

Xe nâng MITSUBISHI máy dầu chính hãng tại TPHCM

hình xe nâng mitsubishi máy dầu mới
Xe nâng mitsubishi máy dầu mới 100%

Từ rất nhiều năm qua, dòng xe nâng Động Cơ dầu diesel của Mitsubishi đã khẳng định được tính hiệu quả và sự tin cậy tuyệt đối ở hầu hết các lĩnh vực ứng dụng.

Các dòng xe nâng MITSUBISHI đều được thiết kế với sự chăm chút tỉ mỉ về cấu trúc chắc chắn và chất lượng cao. Có thể nói, xe nâng dầu MITSUBISHI được xây dựng trên những tiêu chuẩn chất lượng hoàn hảo.

Xe Nâng Dầu MITSUBISHI 4.5 tấn FD45NT # 3A530270
Xe nâng dầu MITSHUBISHI thường dễ nhận biết với màu xanh hoặc vàng đặc trưng

Khách hàng tìm đến với Xe nâng dầu MITSUBISHI ngoài tên tuổi thương hiệu thì còn vì chất lượng thực tế của nó. Xe nâng dầu MITSUBISHI được sản xuất tại Nhật Bản, 100% linh kiện của xe được sản xuất tại nhà máy của MITSUBISHI.

Bên cạnh đó, nhiều thương hiệu xe nâng Trung Quốc cũng mua động cơ xe nâng MITSUBISHI về sử dụng, đều đó cho thấy chất lượng vượt trội của động cơ xe nâng MITSUBISHI.

Xe Nâng Dầu MITSUBISHI 4.5 tấn FD45NT # 3A530270
Động cơ xe nâng dầu MITSUBISHI

Thông số xe nâng mitsubishi máy dầu

CHARACTERISTICS
Type of Truck DIESEL ENGINE TRUCK
Model FD15N FD18N FD20CN FD20N FD25N FD30N FD35N
Loading Capacity kg 1500 1750 2000 2500 3000 3500
Load Center mm 500 500 500
PERFORMANCE
Maximum Fork Height mm A 3000 3000 3000
Free Fork Height mm B 115 120 140 145
Speeds Lifting Loaded mm/s 630 630 500 420
Unloaded mm/s 690 650 660 530 450
Lowering Loaded mm/s 520 520 500 530 420
Unloaded mm/s 500 500 500 400
Tilt Mast Forward deg 6 6 6
Backward deg 12 12 12
Speeds Traveling (Powershift) Loaded km/h 19 19 19
Unloaded km/h 19.5 19.5 19.5
Traveling (Manual) Loaded km/h 19 19 19
Unloaded km/h 19.5 19.5 19.5
Maximum Drawbar Pull Powershift Loaded kgf 1260 1250 1210 1830 1810 1770 1680
Manual Loaded kgf 1100 1160 1130 1500 1480 1460 1380
Maximum Gradeability Powershift Loaded % 33 29 25 36 31 25 21
Manual Loaded % 30 27 23 29 24 20 17
Turning Radius mm C 1950 1980 2020 2200 2230 2380 2440
Practical Intersecting Aisle Width mm 2065 2080 2105 2195 2215 2325 2365
Practical Aisle for Right Angle Stacking mm 3650 3680 3735 3955 3985 4170 4230
DIMENSIONS
Overall Length mm D 3180 3220 3275 3405 | 3480 3805 3865
Width with Standard Tires mm E 1065 1065 1150 1275 1290
with Optional Duals mm 1330 1480 1490
Height with Lowered Mast mm F 1990 1990 2015 2130
with Extended Mast (with Backrest) mm G 4055 4055 4055
to Top of Overhead Guard mm H 2065 2065 2074 2093 2103
Forks (Thickness x Width x Length) mm 1 35x100x920 45x100x920 45x122x1070
Fork Spread (Out-to-Out Minimum / Maximum) mm J 200-920 244-920 244-1000 244-1000
Front Overhang (Center of Front Axle to Fork Face) mm K 400 415 455 490
Wheelbase mm L 1400 1400 1600 1700
Tread Width Front, standard tires mm M 890 890 960 1060
Front, optional duals mm 1025 1140 1140
Rear tyres mm N 900 900 980 980
Ground Clearance at Lowest point outer mast mm 110 110 115 135 150
at Center of Wheelbase mm 150 150 160 190 200
Tyre Size Size Front, standard 6.50-10-10—PR 6.50-10/5.00 7.00-12-12PR 28×9-15-12PR 250-15-16PR
Size Front, optional dual 4.50-12-8-PR 5.50-15-8PR 6.00—15—10PR
Size Rear 5.00—8—8—PR 5.00-8/3.00 6.00-9-1 OPR 6.50-10-1 OPR 6.50-10-12PR
WEIGHT
Empty Powershift (standard) kg 2550 2740 3060 3410 3710 4350 4740
Manual (standard) kg 2590 2780 3100 3450 3750 4390 4780
Powershift (optional dual) kg 2590 2780 3500 3800 4390 4770
Manual (optional dual) kg 2630 2820 3540 3840 4430 4810
BRAKE
Service Brake Hyd. Hyd. Hyd.
Parking Brake Hand Hand Hand
POWERTRAIN
Engine Model S4Q2 S4Q2 S4S S4S
Max. Rated Power / rpm to DIN 70020 Kw/rpm 30 /2500 30 / 2500 38.1/2250 38.1 /2250
ps/rpm 40 8/2500 40.8 / 2500 51.8/2250 51.8/2250
Max. Rated Torque / rpm to DIN 70020 Nm/rpm 131 / 1800 131 /1800 185/1700 185/1700
kg m/rpm 13.4/1800 13.4/1800 18.9/1700 18.9/1700
Displacement cc 2505 2505 3331 3331
Fuel Tank Capacity e 46 46 66 66
Transmission Type Powershift / Manual Powershift / Manual Powershift / Manual
Number of Speeds AT:1 / MT:2 AT:1 / MT:2 AT:1 / MT:2
Relief Pressure For Attachments Mpa 18.1 18.1 18.1

Các dòng xe nâng dầu MITSUBISHI nổi bật

Xe Nâng Dầu 1.5 tấn MITSUBISHI FD15D

Xe Nâng Dầu 1.5 tấn MITSUBISHI FD15D có sức nâng tối đa 1.5 tấn, sử dụng khung nâng 2 tâng cho chiều cao nâng hàng tối đa 3m.

Xe Nâng Dầu 1.5 tấn MITSUBISHI FD15D # 51325

Thông số kỹ thuật

Động cơ Dầu Diesel
Tải trọng nâng 1500
Nâng cao 3m
Sản xuất năm 2011
Model FD15D
Kiểu bánh xe đặc
Hộp số xe nâng
Loại khung nâng 2 tầng
Số serial F16D-51325

Xe Nâng Dầu 1.5 tấn MITSUBISHI FD15D có thiết kế nhỏ gọn phù hợp làm việc trong các nhà kho nhỏ, chui container.

Xe nâng dầu 2.5 tấn MITSUBISHI FD25T

MITSUBISHI FD25T sức nâng 2.5 tấn

Xe nâng dầu Mitsubishi 2.5 tấn FD25T là dòng xe nâng siêu bền đứng hàng đầu thế giới, luôn được tin cậy trong việc nâng hàng nặng từ 1 tới 2.5 tấn. Hệ thống điều khiển điện tử giúp xe hoạt động hiệu quả, điều khiển dễ dàng, tiết kiệm nhiên liệu và có độ an toàn cao.

Xe nâng dầu Mitsubishi 2.5 tấn hướng đến sự đơn giản trong cách vận hành, quy trình vận chuyển và gia tăng trọng tải nâng, số lượng hàng hóa. Đặc biệt, xe trang bị động cơ S4S mạnh mẽ, động cơ siêu bền, càng nâng cao giúp xe hoạt động ổn định mà không cần trang bị hệ thống chống nghiêng, chống lật.

Xe sử dụng 4 bánh đặc

Thông số kỹ thuật xe nâng dầu 2.5 tấn MITSUBISHI FD25T

Động cơ Dầu Diesel
Tải trọng 2500kg
Nâng cao 3m
Sản xuất năm 2012
Phiên bản FD25T
Loại bánh đặc
Càng xe nâng Tiêu chuẩn
Càng dài 1220mm
Hộp số xe nâng Tự động
Khung nâng 2 tầng
Số seri 56682
Trọng lượng xe 3810
buồng lái có thiết kế rộng, vô lăng to và hệ thống các nút hỗ trợ đầy đủ giúp người vận hành được thoải mái, dễ dàng.
https://www.youtube.com/watch?v=iNVzaGg8rJ0
Xe nâng dầu MITSUBISHI 2.5 tấn – xenanglapduc.com

Xe Nâng Dầu 3 tấn MITSUBISHI FD30

Đứng sau xe nâng dầu KOMATSU thì dòng xe nâng dầu 3 tấn của MITSUBISHI có doanh số bán chạy nhất quý 2/2020 tại công ty Lập Đức. Theo đánh giá từ đông đảo khách hàng thì dòng xe này có nhiều tính năng nổi bật như vận hành êm ái, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và dễ dàng sửa chữa khi hỏng hóc.

Khác với các xe nâng MITSUBISHI khác, Xe Nâng Dầu 3 tấn MITSUBISHI FD30 có màu sơn chủ đạo là màu vàng. Xe sử dụng càng nâng tiêu chuẩn với bộ khung nâng 2 tầng cho phép nâng hàng lên cao tối đa 3m.

Thông số chi tiết Xe Nâng Dầu 3 tấn MITSUBISHI FD30

Nhiên liệu sử dụng Dầu Diesel
Tải trọng nâng 3000kg
Nâng cao max 3m
Model FD30
Loại bánh đặc
Càng nâng Tiêu chuẩn
Càng dài 1200mm
Hộp số xe nâng Tự động
Khung nâng 2 tầng
Số serial 36451
Trọng lượng xe 5240

Hệ thống điều khiển điện tử giúp xe nâng hoạt động êm ái, hiệu quả và an toàn hơn. Với nhu cầu nâng hàng từ 3 tấn trở xuống, Xe nâng 3 tấn MITSUBISHI FD30 là sự lựa chọn tối ưu của doanh nghiệp bạn. Xe nâng 3 tấn MITSUBISHI FD30 có thời gian làm việc lâu dài, không gây hỏng hóc và tăng hiệu suất công việc.

Xe nâng dầu 3 tấn MITSUBISHI FD30 sử dụng bộ số tự động giúp dễ điều khiển
Động cơ xe còn nguyên zin, chưa thay thế
Hệ thống khung nâng 2 tầng cho chiều cao nâng tối đa 3m
https://www.youtube.com/watch?v=BDE3l4wbBg8
Xe Nâng Dầu 3 tấn MITSUBISHI FD30 – xenanglapduc.com

Xe nâng dầu 4.5 tấn MITSUBISHI FD45NT

Xe Nâng Dầu MITSUBISHI 4.5 tấn FD45NT thuộc dòng xe nâng cao cấp hạng nặng được sản xuất tại nhà máy MITSUBISHI ở Nhật. Được sản xuất vào năm 2013, MITSUBISHI FD45NT mang thiết kế mạnh mẽ với màu xanh chủ đạo quen thuộc của dòng xe nâng MITSUBISHI.

Thiết kế bên ngoài cứng cáp, mạnh mẽ của xe nâng MITSUBISHI 4.5 tấn FD45NT

Khác với những dòng xe nâng khác, xe nâng Mitsubishi 4.5 tấn được sản xuất 100% tại nhà máy Mitsubishi ở Nhật Bản. Sự đồng bộ linh kiện giúp giảm giá thành xe, hiệu năng của động cơ được tăng cao so với các dòng xe khác, đặc biệt là hiệu quả sử dụng ở những công việc nặng nhọc.

Thông số kỹ thuật

Nhiên liệu sử dụng Dầu Diesel
Tải trọng nâng 4500kg
Chiều cao nâng 2700mm
Năm sản xuất 2013
Model FD45NT
Kiểu Bánh Bánh Đặc
Số giờ sử dụng 3.444
Càng nâng Tiêu chuẩn
Chiều dài càng 1220mm
Hộp số xe nâng Số tự động
Loại khung 2 tầng
Phụ kiện khác Dịch khung, chui cont
Số seri F19D-80293
Tổng trọng lượng 7000kg
Mitsubishi FD45NT được trang bị khung nâng 2 tầng có khả năng dịch khung, phù hợp xắp xếp pallet, xếp hàng chui công

Trong quá trình sử dụng xe nâng, chắn chắn sẽ có xảy ra hỏng hóc, đối với xe nâng MITSUBISHI thì với sự phổ biến của nó, bạn hoàn toàn có thể dễ dàng tìm các linh kiện thay thế. Vì linh kiện chính hãng Mitsubishi không khó tìm trên thị trường, bạn cũng có thể liên hệ với Xe nâng Lập Đức để được cung cấp thiết bị chất lượng nhất.

Động cơ dầu Diesel Mitsubishi S6S  nhìn như mới

Hộp số, buồng lái, bánh xe

Xe sử dụng hệ thống số tự động giúp dễ vận hành. Bên cạnh đó, buồng lái có thiết kế rộng, vô lăng to và hệ thống các nút hỗ trợ đầy đủ giúp người vận hành được thoải mái, dễ dàng.

Xe nâng dầu MITSUBISHI FD45NT sử dụng hệ thống 4 bánh bánh hơi, bao gồm 2 bánh to ở phía trước và 2 bánh nhỏ ở sau giúp di chuyển dễ dàng ở nhiều địa hình.

CÔNG TY TNHH SX TM DV LẬP ĐỨC
Địa chỉ: 746A, Quốc Lộ 1A, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh
Điện thoại: (028) 62 66 98 98
Hotline: 0903 333 581
Email: info@lapduc.com
MST: 3600668845
Ngày cấp: 01/03/2004 
Nơi cấp: Hồ Chí Minh
Giám đốc: Vũ Hoàng Đức
5/5 - (123 bình chọn)